Có 4 kết quả:

后坐 hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ后座 hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ後坐 hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ後座 hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) backlash

hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) empress's throne
(2) (fig.) first place in a feminine competition

Từ điển Trung-Anh

(1) back seat
(2) pillion

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) backlash

Từ điển Trung-Anh

(1) back seat
(2) pillion